Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gownsman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑʊnz.mən/
Danh từ
sửa
gownsman
/ˈɡɑʊnz.mən/
Giáo sư
đại học
;
học sinh
đại học
.
Quan toà
,
luật sư
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Dân thường
(đối lại với quân nhân).
Tham khảo
sửa
"
gownsman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)