goutteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡu.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | goutteux /ɡu.tø/ |
goutteux /ɡu.tø/ |
Giống cái | goutteuse /ɡu.tøz/ |
goutteuses /ɡu.tøz/ |
goutteux /ɡu.tø/
- Xem goutte
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
goutteux /ɡu.tø/ |
goutteux /ɡu.tø/ |
goutteux gđ /ɡu.tø/
- (Y học) Người mắc bệnh thống phong.
Tham khảo
sửa- "goutteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)