gousset
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡu.sɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gousset /ɡu.sɛ/ |
goussets /ɡu.sɛ/ |
gousset gđ /ɡu.sɛ/
- Túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi lê).
- (Xây dựng) Cánh chống, giá đỡ.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lỗ nách.
Tham khảo
sửa- "gousset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)