Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goulette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡu.lɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
goulette
/ɡu.lɛt/
goulette
/ɡu.lɛt/
goulette
gc
/ɡu.lɛt/
Nền
đá
lát
(ở đáy lò vôi).
Rãnh
thoát
nước
.
Tham khảo
sửa
"
goulette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)