goudronnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡud.ʁɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
goudronnage /ɡud.ʁɔ.naʒ/ |
goudronnage /ɡud.ʁɔ.naʒ/ |
goudronnage gđ /ɡud.ʁɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "goudronnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)