Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡuːl.dən/

Danh từ

sửa

gulden /ˈɡuːl.dən/

  1. Đồng gunđơn (tiền Hà-lan).

Tham khảo

sửa