Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑː.sᵊn/

Danh từ sửa

gossan /ˈɡɑː.sᵊn/

  1. (Địa chất) Mũ sắt; mạch quặng lộ.

Tham khảo sửa