gos
Tiếng Catalan
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tượng thanh dùng để gọi chó.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửagos gđ (số nhiều gossos, giống cái gossa)
- Con chó.
- (nghĩa bóng) Kẻ lười biếng.
- Sự lười biếng.
- Đồng nghĩa: mandra
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “gos”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “gos”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
- “gos”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024