Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goodly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡʊd.li/
Hoa Kỳ
[ˈɡʊd.li]
Tính từ
sửa
goodly
/ˈɡʊd.li/
Đẹp
,
có duyên
.
To tát
,
to lớn
,
đáng
kể
).
(
Mỉa mai
)
Đẹp
gớm
,
to tát
gớm
.
Tham khảo
sửa
"
goodly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)