Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡʊd.ˈlʊ.kɪŋ/

Tính từ

sửa

good-looking /ˈɡʊd.ˈlʊ.kɪŋ/

  1. dễ nhìn
  2. Đẹp, đẹp trai.
  3. Ngoại hình ưa nhìn, ngoại hình khá.
  4. Có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu.

Tham khảo

sửa