Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhjuː.mɜːd/

Tính từ

sửa

good-humored /.ˈhjuː.mɜːd/

  1. Vui vẻ, vui tính, dễ dãi.

Tham khảo

sửa