gondoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃.dɔ.le/
Nội động từ
sửagondoler nội động từ /ɡɔ̃.dɔ.le/
- Cong mũi lên (thuyền).
- Phồng lên; cong, vênh.
- Vernis qui gondole — lớp sơn phồng lên
- Planche qui gondole — tấm ván vênh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gondoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)