Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

gommer ngoại động từ /ɡɔ.me/

  1. Phết gôm; hồ gôm.
    Gommer les bords d’une enveloppe — phết gôm vào mép phông bì
    Gommer un tissu — hồ gôm vải
  2. Tẩy.
    Gommer un mot — tẩy một chữ

Tham khảo

sửa