gommer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ.me/
Ngoại động từ
sửagommer ngoại động từ /ɡɔ.me/
- Phết gôm; hồ gôm.
- Gommer les bords d’une enveloppe — phết gôm vào mép phông bì
- Gommer un tissu — hồ gôm vải
- Tẩy.
- Gommer un mot — tẩy một chữ
Tham khảo
sửa- "gommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)