Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gobbet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑː.bət/
Danh từ
sửa
gobbet
/ˈɡɑː.bət/
Đoạn
văn
làm
đề
thi
(để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Miếng
lớn
(thịt... ).
Tham khảo
sửa
"
gobbet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)