Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌskɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

goatskin /.ˌskɪn/

  1. Da dê.
  2. Túi đựng nước bằng da dê.
  3. Quần áo bằng da dê.

Tham khảo sửa