Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːr.li/

Tính từ sửa

gnarly /ˈnɑːr.li/

  1. Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay... ).
  2. (Nghĩa bóng) Hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người).

Tham khảo sửa