Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gloze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡloʊz/
Nội động từ
sửa
gloze
nội động từ
/ˈɡloʊz/
Phỉnh phờ
;
nói ngọt
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Chú thích
,
chú giải
.
Thành ngữ
sửa
to gloze over
:
Bào chữa
,
biện hộ
,
thanh minh
; làm
giảm nhẹ
(tội... ).
Tham khảo
sửa
"
gloze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)