Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gloriole

  1. Hào quang.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.ʁjɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gloriole
/ɡlɔ.ʁjɔl/
gloriole
/ɡlɔ.ʁjɔl/

gloriole gc /ɡlɔ.ʁjɔl/

  1. Lòng tự kiêu vặt.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa