Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.ʁjøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

glorieusement /ɡlɔ.ʁjøz.mɑ̃/

  1. Vinh quang, vẻ vang.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa