honteusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔ̃.tøz.mɑ̃/
Phó từ
sửahonteusement /hɔ̃.tøz.mɑ̃/
- Nhục nhã.
- S’enfuir honteusement — nhục nhã chuồn đi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "honteusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)