Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɔ̃.tøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

honteusement /hɔ̃.tøz.mɑ̃/

  1. Nhục nhã.
    S’enfuir honteusement — nhục nhã chuồn đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa