piteusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.tøz.mɑ̃/
Phó từ
sửapiteusement /pi.tøz.mɑ̃/
- Thảm hại.
- échouer piteusement — thất bại thảm hại
Tham khảo
sửa- "piteusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
piteusement /pi.tøz.mɑ̃/