Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.tøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

piteusement /pi.tøz.mɑ̃/

  1. Thảm hại.
    échouer piteusement — thất bại thảm hại

Tham khảo

sửa