Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gloom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡluːm/
Hoa Kỳ
[ˈɡluːm]
Nội động từ
sửa
gloom
nội động từ
/ˈɡluːm/
Tối sầm
lại,
u ám
,
ảm đạm
(bầu trời).
Có vẻ
buồn rầu
, có vẻ
u sầu
.
Hiện
mở
mờ mờ
.
Ngoại động từ
sửa
gloom
ngoại động từ
/ˈɡluːm/
Làm
tối sầm
lại, làm
ảm đạm
, làm
u ám
.
Làm
buồn rầu
, làm
u sầu
.
Tham khảo
sửa
"
gloom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)