Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡloʊ.məs/

Danh từ

sửa

glomus số nhiều glomera /ˈɡloʊ.məs/

  1. Búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn.

Tham khảo

sửa