Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlɔ.by.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực globulaire
/ɡlɔ.by.lɛʁ/
globulaires
/ɡlɔ.by.lɛʁ/
Giống cái globulaire
/ɡlɔ.by.lɛʁ/
globulaires
/ɡlɔ.by.lɛʁ/

globulaire /ɡlɔ.by.lɛʁ/

  1. () Hình quả cầu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
globulaire
/ɡlɔ.by.lɛʁ/
globulaires
/ɡlɔ.by.lɛʁ/

globulaire gc /ɡlɔ.by.lɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cúc cầu.

Tham khảo

sửa