globulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɔ.by.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | globulaire /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
globulaires /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
Giống cái | globulaire /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
globulaires /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
globulaire /ɡlɔ.by.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
globulaire /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
globulaires /ɡlɔ.by.lɛʁ/ |
globulaire gc /ɡlɔ.by.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "globulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)