globe-trotter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtrɑː.tɜː/
Danh từ
sửaglobe-trotter /.ˌtrɑː.tɜː/
Tham khảo
sửa- "globe-trotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɔb.tʁɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/ |
globe-trotters /ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/ |
Số nhiều | globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/ |
globe-trotters /ɡlɔb.tʁɔ.tœʁ/ |
globe-trotter /ɡlɔb.tʁɔ.te/
Tham khảo
sửa- "globe-trotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)