Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glassy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
glassy
Như
thuỷ tinh
.
Có
tính chất
thuỷ tinh
.
Đờ đẫn, không
hồn
.
a
glassy
eye
— con mắt đờ đẫn không hồn
Trong vắt
(nước);
phẳng lặng
như
mặt
gương
(mặt hồ... ).
Tham khảo
sửa
"
glassy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)