Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡla.nyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
glanure
/ɡla.nyʁ/
glanure
/ɡla.nyʁ/

glanure gc /ɡla.nyʁ/

  1. Lúa mót.
  2. Cái nhặt nhạnh được.

Tham khảo

sửa