glandered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlæn.dɜːd/
Tính từ
sửaglandered /ˈɡlæn.dɜːd/
- (Thú y học) Mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa... ) ((cũng) glanderous).
Tham khảo
sửa- "glandered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)