gland
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlænd/
Danh từ
sửagland /ˈɡlænd/
Tham khảo
sửa- "gland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gland /ɡlɑ̃/ |
glands /ɡlɑ̃/ |
gland gđ /ɡlɑ̃/
Tham khảo
sửa- "gland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)