Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gløde
Hiện tại chỉ ngôi gløder
Quá khứ glødde, glødet
Động tính từ quá khứ glødd, glødet
Động tính từ hiện tại

gløde

  1. Nóng đỏ, đỏ rực.
    Ovnen glødet.
  2. Hăng say, đam .
    å gløde av raseri/begeistring

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa