Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gløde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gløde
Hiện tại chỉ ngôi
gløder
Quá khứ
glødde
,
glødet
Động tính từ quá khứ
glødd
,
glødet
Động tính từ hiện tại
—
gløde
Nóng
đỏ, đỏ
rực
.
Ovnen
gløde
t.
Hăng say
, đam
mê
.
å gløde
av raseri/begeistring
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
glødelampe
gđc
:
Bóng
đèn điện.
Tham khảo
sửa
"
gløde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)