glèbe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɛb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
glèbe /ɡlɛb/ |
glèbes /ɡlɛb/ |
glèbe gc /ɡlɛb/
- (Thơ ca) Ruộng đất, đất trồng trọt.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hòn đất.
- (Sử học) Đất, lãnh địa.
- Serfs attachés à la glèbe — nông nô bị cột chặt vào lãnh địa
Tham khảo
sửa- "glèbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)