Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjære
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gjære
Hiện tại chỉ ngôi
gjærer
Quá khứ
gjæra
,
gjæret
,
gjærte
Động tính từ quá khứ
gjæra
,
gjæret
,
gjært
Động tính từ hiện tại
—
gjære
Lên men
,
dậy men
.
Vinen står og gjurer.
Sôi gan
,
giận
sôi
lên
.
Det
gjærer
av misnøye i folket.
Tham khảo
sửa
"
gjære
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)