Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
give-away
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/
Danh từ
sửa
give-away
(thông tục)
/ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/
Sự
tố cáo
, sự
phát giác
; sự
phản bội
.
Đồ
bán rẻ
; đồ
cho không
.
Tính từ
sửa
give-away
/ˈɡɪv.ə.ˈweɪ/
Rất
rẻ
, rất
hạ giá
.
at a
give-away
price
— bán giá rất hạ, gần như cho không
Tham khảo
sửa
"
give-away
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)