giron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
giron /ʒi.ʁɔ̃/ |
giron /ʒi.ʁɔ̃/ |
giron gđ /ʒi.ʁɔ̃/
- Lòng.
- La petite blottie dans le giron maternel — đứa bé nép trong lòng mẹ
- Mặt bậc thang.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vạt áo.
- rentrer dans le giron de — trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)
Tham khảo
sửa- "giron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)