Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪrn/

Nội động từ sửa

girn nội động từ /ˈɡɪrn/

  1. Cười nhe răng để chế nhạo.
  2. Tỏ ra khó chịu.

Danh từ sửa

girn /ˈɡɪrn/

  1. Cái cười nhăn nhở để trêu tức.

Tham khảo sửa