Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɪrn/
Nội động từ
sửa
girn
nội động từ
/ˈɡɪrn/
Cười
nhe răng
để
chế nhạo
.
Tỏ ra
khó chịu
.
Danh từ
sửa
girn
/ˈɡɪrn/
Cái
cười
nhăn nhở
để
trêu tức
.
Tham khảo
sửa
"
girn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)