Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

gillie (ớ-cốt)

  1. Cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu.
  2. (Sử học) Người theo hầu thủ lĩnh.

Tham khảo

sửa