Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/

Danh từ sửa

gigolo số nhiều gigolos /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/

  1. Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒi.ɡɔ.lɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gigolo
/ʒi.ɡɔ.lɔ/
gigolos
/ʒi.ɡɔ.lɔ/

gigolo /ʒi.ɡɔ.lɔ/

  1. (Thân mật) Đĩ đực.

Tham khảo sửa