Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gifle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒifl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gifle
/ʒifl/
gifles
/ʒifl/
gifle
gc
/ʒifl/
Cái
tát
.
(
Nghĩa bóng
)
Cái
tát
vào
mặt
,
cái
nhục nhã
.
La
gifle
d’un refus
— cái nhục nhã của một sự từ chối
Tham khảo
sửa
"
gifle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)