giai nhân
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 佳人. Trong đó, 佳 (“giai”: đẹp), 人 (“nhân”: người).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːj˧˧ ɲən˧˧ | jaːj˧˥ ɲəŋ˧˥ | jaːj˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˥ ɲən˧˥ | ɟaːj˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Danh từ sửa
giai nhân
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "giai nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)