Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia sư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
sɨ
˧˧
jaː
˧˥
ʂɨ
˧˥
jaː
˧˧
ʂɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ʂɨ
˧˥
ɟaː
˧˥˧
ʂɨ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gia sự
giả sử
giá sử
Danh từ
sửa
gia sư
Thầy
dạy học
riêng
của một
nhà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia sư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)