Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia đinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
家丁
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ɗïŋ
˧˧
jaː
˧˥
ɗïn
˧˥
jaː
˧˧
ɗɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ɗïŋ
˧˥
ɟaː
˧˥˧
ɗïŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gia đình
Gia Định
giả định
Danh từ
sửa
gia đinh
(
Từ cũ
) Người làm
công
trong
nhà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia đinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)