Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 家丁.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗïŋ˧˧jaː˧˥ ɗïn˧˥jaː˧˧ ɗɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ɗïŋ˧˥ɟaː˧˥˧ ɗïŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gia đinh

  1. (Từ cũ) Người làm công trong nhà.

Dịch sửa

Tham khảo sửa