Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ zḭʔt˨˩˧˩˨ ʐḭt˨˨˨˩˦ ɹɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ ɹit˨˨ɟɨ˧˩ ɹḭt˨˨ɟɨ̰˨˨ ɹḭt˨˨

Động từ

sửa

giữ rịt

  1. Cố giữ không chịu bỏ ra.
    Giữ rịt sách không chịu trả.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa