Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giường bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Giường bệnh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨə̤ŋ
˨˩
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
jɨəŋ
˧˧
ɓḛn
˨˨
jɨəŋ
˨˩
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨəŋ
˧˧
ɓeŋ
˨˨
ɟɨəŋ
˧˧
ɓḛŋ
˨˨
Danh từ
sửa
giường bệnh
Giường
ở
bệnh viện
.
Dịch
sửa
Giường ở bệnh viện
Tiếng Anh
:
sickbed
(en)
Tiếng Tây Ban Nha
:
lecho de enfermo
(es)
gđ