Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giò mỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤
˨˩
məʔə
˧˥
jɔ
˧˧
məː
˧˩˨
jɔ
˨˩
məː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔ
˧˧
mə̰ː
˩˧
ɟɔ
˧˧
məː
˧˩
ɟɔ
˧˧
mə̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
giò mỡ
Giò
làm bằng
thịt nạc
và
mỡ
lợn
giã
nhỏ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giò mỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)