Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̤˨˩ məʔə˧˥˧˧ məː˧˩˨˨˩ məː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˧˧ mə̰ː˩˧ɟɔ˧˧ məː˧˩ɟɔ˧˧ mə̰ː˨˨

Danh từ sửa

giò mỡ

  1. Giò làm bằng thịt nạcmỡ lợn giã nhỏ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa