Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ ɗo̤˨˩ja̰ːw˩˧ ɗo˧˧jaːw˧˥ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ ɗo˧˧ɟa̰ːw˩˧ ɗo˧˧

Định nghĩa sửa

giáo đồ

  1. Người tin theo một tôn giáo nào.

Dịch sửa

Tham khảo sửa