gevær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gevær | geværet |
Số nhiều | gevær, geværer | geværa, geværene |
gevær gđ
- Súng trường, súng dài.
- Soldaten holdt geværet foran seg.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) geværild gđ: Hỏa lực súng trường.
- (1) geværmunning gđ: Họng súng trường.
- (1) geværsalve gđc: Loạt súng trường.
- (1) maskingevær: Súng máy.
Tham khảo
sửa- "gevær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)