Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gestikulere
Hiện tại chỉ ngôi gestikulerer
Quá khứ gestikulerte
Động tính từ quá khứ gestikulert
Động tính từ hiện tại

gestikulere

  1. Bày tỏ, phát biểu bằng điệu bộ, ra dấu, ra hiệu.
    Mannen gestikulerte ivrig.

Tham khảo

sửa