gestikulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gestikulere |
Hiện tại chỉ ngôi | gestikulerer |
Quá khứ | gestikulerte |
Động tính từ quá khứ | gestikulert |
Động tính từ hiện tại | — |
gestikulere
Tham khảo
sửa- "gestikulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)