Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gerrymandering (thường không đếm được, số nhiều gerrymanderings)

  1. (chính trị)) Sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử.

Động từ

sửa

gerrymandering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gerrymander.

Tham khảo

sửa