Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gentilhommière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɑ̃.ti.jɔ.mjɛʁ/
Danh từ
sửa
gentilhommière
gc
/ʒɑ̃.ti.jɔ.mjɛʁ/
Biệt thự
nông thôn
của
quý tộc
.
Biệt thự
nông thôn
.
Tham khảo
sửa
"
gentilhommière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)