Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít generalprøve generalprøva, generalprøven
Số nhiều generalprøver generalprøvene

generalprøve gđc

  1. Sự tổng dợt, diễn thử cuối cùng.
    Generalprøven ble en suksess.

Tham khảo

sửa